Những gì bị từ chối

Điều gì bị từ chối?

bị từ chối là một từ có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Trong blog này, chúng tôi sẽ khám phá một số ý nghĩa phổ biến nhất được quy cho từ này.

Bị từ chối là dạng bằng lời nói

Bị từ chối là hình thức bằng lời nói của Động từ Denegar, có nghĩa là từ chối, từ chối, từ chối. Khi ai đó phủ nhận điều gì đó, anh ta từ chối cấp hoặc chấp nhận một cái gì đó được yêu cầu hoặc dự kiến.

Ví dụ, nếu một yêu cầu cho vay bị ngân hàng từ chối, điều đó có nghĩa là ngân hàng từ chối cấp khoản vay được yêu cầu.

bị từ chối dưới dạng danh từ

bị từ chối cũng có thể được sử dụng làm danh từ, đề cập đến từ chối hoặc từ chối. Trong trường hợp này, từ thường được sử dụng trong số nhiều, như “bị từ chối”.

Ví dụ, nếu một người nhận được một số công việc của Denegades, điều đó có nghĩa là họ đã bị từ chối về các cơ hội việc làm khác nhau.

bị từ chối trong bối cảnh pháp lý

Trong phạm vi pháp lý, từ bị từ chối thường được sử dụng để chỉ ra quyết định của tòa án từ chối yêu cầu hoặc kháng cáo.

Ví dụ, nếu một xác chết bị từ chối bởi một thẩm phán, điều đó có nghĩa là thẩm phán đã từ chối yêu cầu của bị cáo về tự do.

bị từ chối trong bối cảnh thương mại

Trong bối cảnh thương mại, từ bị từ chối có thể được sử dụng để đề cập đến từ chối tín dụng hoặc từ chối cấp dịch vụ hoặc lợi ích.

Ví dụ, nếu một công ty có tín dụng bị từ chối bởi một tổ chức tài chính, điều đó có nghĩa là tổ chức đã từ chối cấp tín dụng cho công ty.

Kết luận

bị từ chối là một từ có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nó có thể là một hình thức bằng lời nói có nghĩa là từ chối, từ chối, từ chối hoặc một danh từ đề cập đến từ chối hoặc từ chối. Trong phạm vi pháp lý và thương mại, từ này cũng có thể được sử dụng để đề cập đến quyết định của tòa án từ chối yêu cầu hoặc kháng cáo, hoặc từ chối tín dụng hoặc từ chối cấp dịch vụ hoặc lợi ích.

Scroll to Top