Meta -Analysis là gì?
Meta -Analysis là một kỹ thuật thống kê được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học để kết hợp và phân tích kết quả của một số nghiên cứu độc lập về một chủ đề cụ thể. Nó cho phép ước tính chính xác hơn về hiệu quả của một can thiệp hoặc điều trị, khi xem xét số lượng lớn người tham gia và dữ liệu.
Làm thế nào để meta -analysis hoạt động?
Để thực hiện một phân tích tổng hợp, cần phải chọn các nghiên cứu liên quan về chủ đề được đề cập. Những nghiên cứu này nên độc lập, có phương pháp đầy đủ và có kết quả có thể đo lường được. Từ đó, dữ liệu của mỗi nghiên cứu được trích xuất và kết hợp thống kê, có tính đến kích thước mẫu và chất lượng của các nghiên cứu.
Một trong những biện pháp chính được sử dụng trong meta -analysis là “hiệu ứng trung bình có trọng số”, đại diện cho hiệu ứng trung bình của các hiệu ứng được tìm thấy trên các nghiên cứu riêng lẻ, được tính theo kích thước mẫu của mỗi nghiên cứu. Biện pháp này cho phép ước tính hiệu quả trung bình của can thiệp hoặc điều trị trong câu hỏi, cũng như sự thay đổi của nó.
Ưu điểm của Meta -Analysis
Meta -Analysis có một số lợi thế so với các phương pháp phân tích dữ liệu khác. Một số trong số chúng là:
Ví dụ về phân tích tổng hợp:
Một ví dụ về ứng dụng của meta -analysis là sự đánh giá về hiệu quả của một loại thuốc cụ thể trong điều trị bệnh. Một số nghiên cứu độc lập có thể đã được thực hiện về chủ đề này, với kết quả khác nhau. Meta -analysis cho phép bạn kết hợp các kết quả này và ước tính chính xác hơn về tác dụng của thuốc, có tính đến kích thước mẫu và chất lượng của các nghiên cứu.
Trong ví dụ giả tưởng này, meta -analysis có thể kết hợp kết quả của ba nghiên cứu và ước tính tác dụng trung bình của thuốc, có tính đến kích thước mẫu của mỗi nghiên cứu. Giả sử rằng nghiên cứu 2 có trọng lượng lớn hơn do cỡ mẫu của nó, meta -analysis có thể kết luận rằng thuốc có tác dụng trung bình là cải thiện 12%, với tỷ lệ sai số là 2%.